Trang chủOPPSTAR • KLSE
add
Oppstar Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
471,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
73,49
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,72 Tr | 54,80% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -143,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | -127,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -125,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,42 Tr | -3,48% |
Tổng tài sản | 153,84 Tr | 5,49% |
Tổng nợ | 5,81 Tr | 53,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -143,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,00 N | -84,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | 12,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 59,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,47 Tr | -2,90% |
Dòng tiền tự do | -769,88 N | -121,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
299