Trang chủOPTIMAX • KLSE
add
Optimax Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
325,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
380,67 N
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,081%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,22 Tr | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | 21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 Tr | -24,14% |
Tổng tài sản | 150,94 Tr | 40,27% |
Tổng nợ | 75,89 Tr | 80,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,00 N | -98,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 Tr | 160,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | -139,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 223,87% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 407,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
288