Trang chủORCA • LON
add
Orcadian Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,60 GBX - 10,10 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 19,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
122,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,81 N | -43,44% |
Thu nhập ròng | -225,17 N | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,84 N | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,98 N | 95,96% |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | 15,28% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | 50,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,17 N | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,12 N | -345,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,40 N | 110,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,75 N | -16,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,02 N | 222,73% |
Dòng tiền tự do | -101,74 N | 71,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4