Trang chủORGE • IST
add
Orge Enerji Elektrik Taahhut AS
Giá đóng cửa hôm trước
86,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
86,10 ₺ - 88,00 ₺
Phạm vi một năm
60,80 ₺ - 92,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T TRY
Số lượng trung bình
780,32 N
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,96 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | -30,87% |
Thu nhập ròng | 206,88 Tr | 262,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | 249,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,51 Tr | 51,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,56 Tr | 143,91% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 89,70% |
Tổng nợ | 1,25 T | 60,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,88 Tr | 262,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,16 Tr | 271,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,39 N | 95,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,37 Tr | -481,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,37 Tr | 656,96% |
Dòng tiền tự do | -25,43 Tr | 52,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
374