Trang chủORGN • CNSX
add
Origen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,04 N | -60,47% |
Thu nhập ròng | -261,08 N | 35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,40 N | 283,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,14 N | 157,46% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | -39,10% |
Tổng nợ | 599,86 N | 103,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,08 N | 35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,86 N | 74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,76 N | 210,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,64 N | 96,68% |
Dòng tiền tự do | -152,08 N | -179,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web