Trang chủORIENTTECH • NSE
add
Orient Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
563,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
544,00 ₹ - 619,95 ₹
Phạm vi một năm
247,05 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 T INR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
48,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 48,84% |
Chi phí hoạt động | 67,94 Tr | 31,99% |
Thu nhập ròng | 150,59 Tr | 62,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,16 Tr | 56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 351,42% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 83,33% |
Tổng nợ | 1,72 T | 47,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,59 Tr | 62,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web