Trang chủORKT • NASDAQ
add
Orangekloud Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | -27,56% |
Chi phí hoạt động | 919,30 N | 31,64% |
Thu nhập ròng | -670,89 N | -47,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,08 | -104,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,26 N | -925,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,32 N | -57,02% |
Tổng tài sản | 3,03 Tr | -41,19% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 83,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,89 N | -47,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
58