Trang chủORR • LON
add
Oriole Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,23 GBX - 0,27 GBX
Phạm vi một năm
0,23 GBX - 0,57 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 334,00 N | 27,72% |
Thu nhập ròng | 578,50 N | 266,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,00 N | -28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 960,53% |
Tổng tài sản | 14,23 Tr | 21,23% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 437,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,50 N | 266,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,00 N | -66,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,50 N | 1.424,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,00 N | 214,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,50 N | 329,97% |
Dòng tiền tự do | -206,25 N | 16,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13