Trang chủOTS • SGX
add
OTS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | -116,50 N | 87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | 88,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,50 N | -12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -37,31% |
Tổng tài sản | 35,70 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,50 N | 87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | -3.449,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,50 N | 59,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -190,37% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | -38.285,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
166