Trang chủOTTO • IST
add
Otto Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
335,50 ₺ - 356,75 ₺
Phạm vi một năm
266,50 ₺ - 612,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TRY
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
85,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,52 Tr | -68,34% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -50,92% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 475,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,52 | 1.287,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,93 Tr | 529,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 Tr | 254,16% |
Tổng tài sản | 640,87 Tr | 118,02% |
Tổng nợ | 192,05 Tr | 106,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 475,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,80 Tr | 169,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,50 Tr | -196.519,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -101,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 Tr | -988,99% |
Dòng tiền tự do | -9,35 Tr | -2.071,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
24