Trang chủOZYMF • OTCMKTS
add
Strategic Partners A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -947,00 N | -114,76% |
Thu nhập ròng | 924,00 N | 114,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 Tr | -41,48% |
Tổng tài sản | 17,85 Tr | -50,66% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -75,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,31 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,00 N | 114,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,50 N | 97,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 122,30% |
Dòng tiền tự do | 591,88 N | 114,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1