Trang chủOZZ • ASX
add
Ozz Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 N | 404,33% |
Chi phí hoạt động | 182,44 N | -7,29% |
Thu nhập ròng | -196,29 N | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,73 N | 82,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,00 N | 6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,14 N | -50,93% |
Tổng tài sản | 759,33 N | -50,73% |
Tổng nợ | 50,90 N | -38,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,29 N | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,64 N | 35,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,19 N | -99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,45 N | -132,70% |
Dòng tiền tự do | -107,30 N | 3,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web