Trang chủPAF • LON
add
Pan African Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
36,80 GBX - 37,75 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 39,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
752,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,92 Tr | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 72,73% |
Thu nhập ròng | 18,40 Tr | 15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,46 | 4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | 5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,33 Tr | -25,24% |
Tổng tài sản | 686,07 Tr | 35,93% |
Tổng nợ | 321,97 Tr | 51,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,40 Tr | 15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,80 Tr | -28,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,44 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,98 Tr | 252,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -695,44% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | -132,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.700