Trang chủPAR.H • CVE
add
Parent Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,45 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,04 N | -15,72% |
Thu nhập ròng | -25,76 N | -4.769,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 | -97,83% |
Tổng tài sản | 853,00 | -98,98% |
Tổng nợ | 274,61 N | 107,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -273,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.558,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,76 N | -4.769,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,74 N | -114,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 135,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 N | 96,69% |
Dòng tiền tự do | -15,76 N | 83,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính