Trang chủPAR • NSE
add
Par Drugs and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,61 ₹ - 193,90 ₹
Phạm vi một năm
180,50 ₹ - 348,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
257,26 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,57 Tr | 33,88% |
Chi phí hoạt động | 120,98 Tr | 16,73% |
Thu nhập ròng | 85,96 Tr | 75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,80 | 31,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,06 Tr | 55,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,82 Tr | -37,09% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 20,91% |
Tổng nợ | 188,94 Tr | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,96 Tr | 75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
122