Trang chủPARASPETRO • NSE
add
Paras Petrofils Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ₹ - 3,00 ₹
Phạm vi một năm
2,45 ₹ - 4,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T INR
Số lượng trung bình
201,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 398,00 N | 215,87% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,00 N | 161,24% |
Tổng tài sản | 208,14 Tr | -16,33% |
Tổng nợ | 231,00 N | -82,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web