Trang chủPARTNE1 • HEL
add
Partnera Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,97 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 1,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,13 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
11,34%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,89 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | -2,76% |
Thu nhập ròng | -296,28 N | -21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,85 Tr | 329,92% |
Tổng tài sản | 82,99 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 25,12 Tr | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,28 N | -21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | -47,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -1.665,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 872,00 N | 142,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,50 N | -1.325,27% |
Dòng tiền tự do | -982,03 N | -214,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
101