Trang chủPARXF • OTCMKTS
add
Parex Resources Inc
10,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)-0,037
10,56 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:28:09 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,57 $
Mức chênh lệch một ngày
10,52 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
8,43 $ - 19,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CAD
Số lượng trung bình
38,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,80 Tr | -18,10% |
Chi phí hoạt động | 60,24 Tr | -18,53% |
Thu nhập ròng | 65,79 Tr | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | -32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,07 Tr | -24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,45 Tr | 326,81% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 1,20% |
Tổng nợ | 347,47 Tr | -10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,79 Tr | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,87 Tr | 107,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,69 Tr | 32,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,98 Tr | -30,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,11 Tr | 122,38% |
Dòng tiền tự do | 61,31 Tr | 274,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
449