Trang chủPAS • WSE
add
Passus SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,80 zł - 32,20 zł
Phạm vi một năm
21,60 zł - 43,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
63,22 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
9,48%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,16 Tr | 120,84% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 195,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 143,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 3.451,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -64,59% |
Tổng tài sản | 68,92 Tr | 42,17% |
Tổng nợ | 56,94 Tr | 81,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 195,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 Tr | -718,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 404,00 N | 135,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,00 N | 261,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | -1.321,80% |
Dòng tiền tự do | -12,68 Tr | -3.395,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
105