Trang chủPASUKGB • KLSE
add
Pasukhas Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
525,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 Tr | -3,36% |
Chi phí hoạt động | -812,00 N | 19,92% |
Thu nhập ròng | 413,00 N | -80,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -79,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -66,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 Tr | 3,41% |
Tổng tài sản | 182,65 Tr | -8,62% |
Tổng nợ | 47,02 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,00 N | -80,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,12 Tr | -1.230,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,93 Tr | 446,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | -67,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,00 N | 85,13% |
Dòng tiền tự do | 4,81 Tr | 31,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118