Trang chủPAUIF • OTCMKTS
add
Premier American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 682,60% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -657,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | 19.330,24% |
Tổng tài sản | 5,38 Tr | 24.280,20% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 383,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -657,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -584,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -1.981,09% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -571,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5