Trang chủPAXH • OTCMKTS
add
PreAxia Health Care Payment Systems Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,67 N | -69,70% |
Thu nhập ròng | -13,67 N | 69,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,00 | -91,17% |
Tổng tài sản | 165,00 | -91,17% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41.161,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,67 N | 69,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 N | 205,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 N | -164,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,00 | -89,16% |
Dòng tiền tự do | 85,26 N | 1.151,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1