Trang chủPAZ • TLV
add
Paz Retail and Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.660,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
51.200,00 ILA - 51.920,00 ILA
Phạm vi một năm
29.350,00 ILA - 52.920,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T ILS
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
10,19%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -15,37% |
Chi phí hoạt động | 450,00 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 142,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 150,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -6,83% |
Tổng tài sản | 10,91 T | -4,37% |
Tổng nợ | 7,69 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 142,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,00 Tr | 62,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 Tr | 80,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,00 Tr | 25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | 109,24% |
Dòng tiền tự do | 256,12 Tr | -85,77% |
Giới thiệu
Paz Oil Company Ltd. is the largest Israeli fuels company. Paz distributes gasoline and other petroleum products through a network of gas stations, as well as LPG and natural gas for home use through its subsidiary PazGaz. Paz operates combined cafes and stores in many gas stations, through its subsidiary Yellow. It also owns the supermarket chains Freshmarket and Super Yuda. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
7.672