Trang chủPBG • JSE
add
PBT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 ZAC
Phạm vi một năm
536,00 ZAC - 685,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
590,14 Tr ZAR
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,48 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 32,64 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,52 Tr | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,19 Tr | -41,47% |
Tổng tài sản | 359,29 Tr | -0,59% |
Tổng nợ | 89,95 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,03 Tr | -43,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,98 N | 92,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,91 Tr | 73,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,06 Tr | 80,25% |
Dòng tiền tự do | 22,17 Tr | 5,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
825