Trang chủPBMLF • OTCMKTS
add
Pacific Booker Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,14 N | 35,72% |
Thu nhập ròng | -92,62 N | -20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,99 N | -35,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,18 N | -39,36% |
Tổng tài sản | 808,87 N | 30,54% |
Tổng nợ | 773,67 N | 943,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,62 N | -20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,99 N | -91,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 N | 19,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,23 N | -61,05% |
Dòng tiền tự do | -39,20 N | -363,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7