Trang chủPBRX • IDX
add
Pan Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
494,09 T IDR
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,26 Tr | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | -15,50% |
Thu nhập ròng | 124,91 N | -89,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -86,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 756,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,72 Tr | -41,85% |
Tổng tài sản | 698,60 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 364,99 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,91 N | -89,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | 85,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,37 N | 75,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,37 N | 93,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | 87,05% |
Dòng tiền tự do | -6,52 Tr | 84,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
24.459