Trang chủPDLB • NASDAQ
add
Ponce Financial Group Inc
12,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,77 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,73 $ - 12,83 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 13,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,30 Tr USD
Số lượng trung bình
50,97 N
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 Tr | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 16,31 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 4,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,06 Tr | 32,25% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 14,94% |
Tổng nợ | 2,51 T | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,56 Tr | -306,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,74 Tr | -20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,94 Tr | 405,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,65 Tr | 141,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
228