Trang chủPERMAJU • KLSE
add
Permaju Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
543,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | -43,50% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 367,37% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -522,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,16 | -847,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -180,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 Tr | -51,23% |
Tổng tài sản | 273,52 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 28,26 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -522,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,87 Tr | -225,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,75 Tr | -15,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,00 N | -153,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -117,70% |
Dòng tiền tự do | -380,62 N | 98,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32