Trang chủPETZ • NASDAQ
add
TDH Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 Tr USD
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,70 N | -93,34% |
Chi phí hoạt động | 379,38 N | -44,94% |
Thu nhập ròng | 659,28 N | 1.941,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 N | 30.550,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -335,96 N | 16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 Tr | -17,99% |
Tổng tài sản | 30,63 Tr | -13,86% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | -65,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,28 N | 1.941,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,74 N | 164,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,16 N | 81,00% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -474,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
56