Trang chủPEVE • IDX
add
Penta Valent Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
304,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
165,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
540,28 T IDR
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,64 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 72,94 T | 12,07% |
Thu nhập ròng | 13,84 T | 31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 14,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,36 T | 35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | -16,43% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 22,88% |
Tổng nợ | 838,70 T | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,84 T | 31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,69 T | -24.324,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -725,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,64 T | 5.588,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 T | 273,91% |
Dòng tiền tự do | -49,65 T | -1.347,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.439