Trang chủPFC • CVE
add
PetroFrontier Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
699,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,61 N | -45,45% |
Chi phí hoạt động | 458,10 N | -7,20% |
Thu nhập ròng | -918,15 N | -56,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,77 | -186,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,44 N | -119,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 420,46% |
Tổng tài sản | 21,07 Tr | -24,41% |
Tổng nợ | 24,12 Tr | 41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,15 N | -56,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 Tr | 2.070,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,93 N | -971,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,47 N | -54,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 2.173,23% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 1.129,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web