Trang chủPFI • BIT
add
Premia Finance SPA Societa Di Mdzn Crdtz
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,08 € - 1,08 €
Phạm vi một năm
1,08 € - 3,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
113,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 333,62 N | -7,43% |
Thu nhập ròng | 29,64 N | 1.339,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 1.173,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,92 N | 68,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,33 N | -17,55% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,64 N | 1.339,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,12 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 | 99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 N | 98,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,53 N | 90,30% |
Dòng tiền tự do | 92,52 N | 101,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
21