Trang chủPGA • CNSX
add
Pegmatite One Lithium and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,39 N | -96,13% |
Thu nhập ròng | -63,31 N | 95,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,28 N | 126,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,74 N | -72,59% |
Tổng tài sản | 502,94 N | -37,94% |
Tổng nợ | 326,08 N | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,31 N | 95,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,33 N | -268,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 | 97,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,72 N | -155,91% |
Dòng tiền tự do | 76,48 N | -88,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web