Trang chủPGAS • OTCMKTS
add
Petrogress, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 N USD
Số lượng trung bình
14,40 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | -73,58% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -57,81% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,07 | -473,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,11 N | 35,53% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -35,20% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,57 N | -47,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,55 N | 41,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,92 N | 11,62% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | 1.636,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
43