Trang chủPGCMF • OTCMKTS
add
Puregold Price Club Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,53 $
Số lượng trung bình
10,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,48 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 11,02% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -11,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 T | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,07 T | 14,73% |
Tổng tài sản | 171,73 T | 7,78% |
Tổng nợ | 79,03 T | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,85 T | 49,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | 12,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -965,81 Tr | 30,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 T | 1.466,39% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 763,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13.421