Trang chủPGF • KLSE
add
PGF Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,09 RM - 2,09 RM
Phạm vi một năm
1,39 RM - 2,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
405,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,92 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,38 Tr | 40,61% |
Chi phí hoạt động | -1,54 Tr | 75,68% |
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 140,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 70,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 Tr | 34,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,94 Tr | 133,85% |
Tổng tài sản | 355,38 Tr | 15,11% |
Tổng nợ | 108,93 Tr | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 140,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -42,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -49,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | 166,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | 322,33% |
Dòng tiền tự do | 516,88 N | -59,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
271