Trang chủPGNY • NASDAQ
add
Progyny Inc
20,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,19
19,85 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 18:25:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 $
Mức chênh lệch một ngày
20,00 $ - 20,73 $
Phạm vi một năm
13,39 $ - 42,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,62 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 46,79 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -34,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -35,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,30 Tr | -29,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,72 Tr | -29,75% |
Tổng tài sản | 659,97 Tr | -9,16% |
Tổng nợ | 225,10 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -34,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,52 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,36 Tr | 123,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,35 Tr | -2.582,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 72,15% |
Dòng tiền tự do | 32,51 Tr | -26,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
565