Trang chủPGY • ASX
add
Pilot Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,47 N | 54,89% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 79,36% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -95,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -769,26 | -26,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -78,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 128,81% |
Tổng tài sản | 23,52 Tr | 47,05% |
Tổng nợ | 8,46 Tr | 114,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -95,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,52 N | -52,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,03 N | 108,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -28,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,45 N | 110,63% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -113,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web