Trang chủPHA • CVE
add
Premier Health of America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,46 Tr | 42,96% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | 17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,00 N | -82,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 30,11% |
Tổng tài sản | 73,72 Tr | 29,99% |
Tổng nợ | 69,64 Tr | 72,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 Tr | 364,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -26,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | -356,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 960,00 N | 53,60% |
Dòng tiền tự do | 264,50 N | -74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
555