Trang chủPHAT • NASDAQ
add
Phathom Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 $
Mức chênh lệch một ngày
6,73 $ - 7,11 $
Phạm vi một năm
6,07 $ - 19,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
474,54 Tr USD
Số lượng trung bình
954,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 84,79 Tr | 137,79% |
Thu nhập ròng | -85,58 Tr | -97,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -523,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | -38,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,60 Tr | -98,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,68 Tr | 56,63% |
Tổng tài sản | 387,04 Tr | 63,32% |
Tổng nợ | 574,16 Tr | 125,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -187,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,58 Tr | -97,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,57 Tr | -99,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 95,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,06 Tr | 938.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,44 Tr | 277,95% |
Dòng tiền tự do | -52,23 Tr | -96,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452