Trang chủPHH • NASDAQ
add
Park Ha Biological Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 6,01 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,44 Tr USD
Số lượng trung bình
113,93 N
Tỷ số P/E
2.765,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,46 N | -37,81% |
Chi phí hoạt động | 331,23 N | 15,87% |
Thu nhập ròng | 24,45 N | -90,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -84,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,85 N | -84,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,97 N | — |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | — |
Tổng nợ | 1,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 143,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,45 N | -90,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,64 N | 205,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,84 N | -113,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 N | 106,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,83 N | -114,92% |
Dòng tiền tự do | 33,49 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
33