Trang chủPHPMF • OTCMKTS
add
Philip Morris CR as
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 $
Phạm vi một năm
631,37 $ - 723,80 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CZK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 925,00 Tr | 11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CZK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | 23,19% |
Tổng tài sản | 15,13 T | -0,35% |
Tổng nợ | 8,11 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CZK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 925,00 Tr | 11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 847,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 Tr | 186,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | -52,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,50 Tr | 49,07% |
Dòng tiền tự do | 775,00 Tr | 37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Nhân viên
1.301