Trang chủPIES • TLV
add
Pie Siam Ltd Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3.616,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.455,00 ILA - 3.724,00 ILA
Phạm vi một năm
3.361,00 ILA - 4.130,00 ILA
Số lượng trung bình
4,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | -9,38 Tr | 68,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,06 | 68,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -3.961,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,22 T | — |
Tổng nợ | 1,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,38 Tr | 68,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | -88,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,76 Tr | -117,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,02 Tr | -77,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,46 Tr | -161,89% |
Dòng tiền tự do | -30,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007