Trang chủPIHLIS • HEL
add
Pihlajalinna Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 €
Mức chênh lệch một ngày
10,25 € - 10,35 €
Phạm vi một năm
6,88 € - 11,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
232,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,78 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,00 Tr | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 81,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 87,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | 47,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 Tr | -45,09% |
Tổng tài sản | 617,80 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 457,10 Tr | -12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | 36,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 56,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,90 Tr | 5,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 60,23% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 396,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.505