Trang chủPJP • WSE
add
PJP Makrum SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,90 zł - 15,90 zł
Phạm vi một năm
14,10 zł - 23,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
95,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
592,00
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
8,81%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,33 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | 23,69% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 42,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 49,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,18 Tr | 1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | -60,05% |
Tổng tài sản | 433,64 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 275,67 Tr | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 42,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,00 N | -106,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 93,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | -85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 N | -94,29% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -209,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
526