Trang chủPKOH • NASDAQ
add
Park Ohio Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,74 $
Mức chênh lệch một ngày
24,23 $ - 25,05 $
Phạm vi một năm
22,74 $ - 34,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,42 Tr USD
Số lượng trung bình
32,13 N
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,60 Tr | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 8,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,10 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,50 Tr | 16,21% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -3,43% |
Tổng nợ | 1,06 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | -59,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 Tr | -24,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | 81,82% |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | -136,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.300