Trang chủPLATIND • NSE
Platinum Industries Ltd
378,05 ₹
15 thg 1, 15:59:41 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
376,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
371,20 ₹ - 384,70 ₹
Phạm vi một năm
166,75 ₹ - 502,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T INR
Số lượng trung bình
496,71 N
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
996,35 Tr63,59%
Chi phí hoạt động
152,74 Tr60,76%
Thu nhập ròng
142,67 Tr23,33%
Biên lợi nhuận ròng
14,32-24,59%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
152,23 Tr-3,26%
Thuế suất hiệu dụng
25,12%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,85 T638,12%
Tổng tài sản
4,27 T210,23%
Tổng nợ
544,97 Tr26,06%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,73 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
54,87 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,69
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
9,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
142,67 Tr23,33%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Nhân viên
104
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính