Trang chủPLB • KLSE
add
PLB Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
0,97 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,64 N
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,08 Tr | 246,66% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | -27,63% |
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,65 | 67,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,01 Tr | 889,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 Tr | -12,75% |
Tổng tài sản | 380,87 Tr | -13,18% |
Tổng nợ | 316,40 Tr | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 130,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 Tr | 283,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | -154,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 187,38% |
Dòng tiền tự do | 23,93 Tr | -77,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
90