Trang chủPLFX • OTCMKTS
add
Pulse Evolution Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 N USD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,54 N | -69,54% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | -40,59% |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | -206,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | -449,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,41 Tr | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,07 N | -1,75% |
Tổng tài sản | 11,77 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 13,78 Tr | -36,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.228,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | -206,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35