Trang chủPLRM • TLV
add
Palram Industries 1990 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.882,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.854,00 ILA - 8.998,00 ILA
Phạm vi một năm
3.705,00 ILA - 9.002,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T ILS
Số lượng trung bình
31,81 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,31 Tr | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 118,02 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 62,37 Tr | 30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 16,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,47 Tr | 23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,19 Tr | 9,59% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 15,03% |
Tổng nợ | 579,83 Tr | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,37 Tr | 30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,99 Tr | -8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 Tr | -28,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,12 Tr | -34,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,74 Tr | -28,95% |
Dòng tiền tự do | 68,37 Tr | -3,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.531